sản phẩm
Các sản phẩm
Trang chủ

Phụ gia thực phẩm

Bán nhôm Kali Sulphate CAS 10043-01-3

Bán nhôm Kali Sulphate CAS 10043-01-3

  • Số CAS :

    10043-67-1
  • EINECS :

    233-141-3
  • Bưu kiện :

    25KG/BAG
  • Thương hiệu :

    TOPINCHEM®
  • Nguồn gốc :

    CHINA
  • Công thức :

    AlKO8S2
  • Đặt hàng tối thiểu :

    1000KG
  • Mục :

    Aluminium Potassium Sulphate

 

Sự miêu tả

Phèn kali được FDA coi là chất được công nhận chung là an toàn (GRAS). Nó là một loại muối vô cơ, còn được gọi là kali nhôm sunfat với công thức AlK(SO4)2 được sản xuất chủ yếu ở dạng dodecahydrat (AlK(SO4)2 * 12H2O).

 

Sự chỉ rõ

 
MụcSự chỉ rõKết quả
phèn kali ≥99,7% 99,81%
Độ ẩm 2,0% 0,22%
Chất không tan trong nước .20,2% 0,058%
BẰNG % .0002% 0,0002%
Kim loại nặng .000,002% 0,002%
F % .000,003% 0,003%
Se % .000,003% 0,003%
Tổn thất khi sấy .13,0 13

 

 

 

Ứng dụng

Xử lý nước: Nhôm kali sunfat được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước để lọc nước uống và nước thải, nhờ khả năng kết tủa tạp chất và làm trong nước.

Mỹ phẩm: Trong mỹ phẩm, nhôm kali sunfat đóng vai trò như chất làm se và chống mồ hôi, thường được tìm thấy trong chất khử mùi, nước cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da.

Công nghiệp thực phẩm: Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng phụ gia thực phẩm nhôm kali sunfat đặc biệt là trong bột nở và dung dịch ngâm chua, do tính chất điều chỉnh và bảo quản độ axit của nó.

 

 

để lại lời nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.
Những sảm phẩm tương tự
Chất nhũ hóa phụ gia thực phẩm Lecithin đậu nành CAS 8002-43-5
Chất nhũ hóa phụ gia thực phẩm Lecithin đậu nành CAS 8002-43-5

lecithin đậu nành là một phụ gia thực phẩm có nguồn gốc từ đậu.

Đọc thêm
Chất làm đặc cung cấp số lượng lớn Natri Carboxymethyl Cellulose (CMC) CAS 9000-11-7
Chất làm đặc cung cấp số lượng lớn Natri Carboxymethyl Cellulose (CMC) CAS 9000-11-7

Natri carboxymethyl cellulose (CMC) là một trong những sản phẩm quan trọng nhất của ete cellulose, được hình thành bằng cách biến đổi cellulose tự nhiên thành một loại dẫn xuất cellulose có cấu trúc ether.

Đọc thêm
Maltitol chất lượng cao CAS 585-88-6
Maltitol chất lượng cao CAS 585-88-6

Maltitol là chất làm ngọt có nhiệt trị thấp với hiệu suất độc đáo.

Đọc thêm
Bột Taurine dinh dưỡng CAS 107-35-7
Bột Taurine dinh dưỡng CAS 107-35-7

Taurine CAS 107-35-7 là một hợp chất hữu cơ được gọi là axit amin, tham gia vào một số quá trình của cơ thể.

Đọc thêm
Kali Sorbat bảo quản cấp thực phẩm CAS 590-00-1
Kali Sorbat bảo quản cấp thực phẩm CAS 590-00-1

Kali sorbat CAS 590-00-1 là muối kali của axit sorbic được sử dụng làm chất bảo quản hóa học trong thực phẩm và đồ uống.

Đọc thêm
Axit Dl-Malic có độ tinh khiết cao CAS 617-48-1
Axit Dl-Malic có độ tinh khiết cao CAS 617-48-1

Axit DL-Malic CAS 617-48-1 là một loại Axit Malic, góp phần tạo vị chua cho thực phẩm và được sử dụng rộng rãi làm phụ gia thực phẩm.

Đọc thêm

Cần giúp đỡ? để lại lời nhắn

để lại lời nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.
Gửi

Trang chủ

Các sản phẩm

whatsApp

liên hệ