Polysorbat 20
Polysorbat 20, còn được gọi là Tween 20, là chất hoạt động bề mặt không ion. Cấu trúc hóa học của nó bao gồm sự ngưng tụ của monolaurate sorbitol khan với ethylene oxit.
Của cải:
1. Độ hòa tan trong nước: Tốt
2. Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu đến màu vàng nhạt ở nhiệt độ phòng
3. Mùi: Có mùi nhẹ
4. Khả năng nhũ hóa: Mạnh
5. Kích ứng da: Tương đối thấp
Polysorbat 60
Polysorbat 60, còn được gọi là Tween 60, được hình thành bằng cách ngưng tụ monostearate khan sorbitol với ethylene oxit.
Của cải:
1. Độ hòa tan trong nước: Tốt
2. Ngoại hình: Chất lỏng nhờn màu vàng đến cam hoặc bán rắn
3. Mùi: Có mùi nhẹ
4. Đặc tính nhũ hóa, phân tán và ổn định: Thể hiện hiệu suất khác nhau trong các ứng dụng khác nhau
Polysorbat 80
Polysorbat 80, còn được gọi là Tween 80, được tạo ra bằng cách ngưng tụ monooleat sorbitol khan với ethylene oxit.
Của cải:
1. Ngoại hình: Chất lỏng nhớt, màu vàng đến cam
2. Mùi: Có mùi nhẹ
3. Vị: Hơi đắng
4. Khả năng nhũ hóa: Mạnh, đặc biệt thích hợp với các sản phẩm có pha dầu cao
Sự khác biệt trong ứng dụng Polysorbates 20, 60 và 80
trong mỹ phẩm
Polysorbate 20: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhẹ như toner và serum. Nó giúp các hoạt chất phân tán tốt hơn trong nước, giúp sản phẩm nhẹ hơn và dễ dàng được da hấp thụ hơn.
Polysorbate 60: Được sử dụng nhiều hơn trong các dạng nhũ tương như lotion và kem. Nó giúp tích hợp tốt hơn các pha dầu và nước, tạo thành nhũ tương ổn định và cải thiện kết cấu và cảm giác.
Polysorbate 80: Do có khả năng nhũ hóa mạnh nên thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm có hàm lượng pha dầu cao.
Trong ngành thực phẩm
Polysorbate 20: Được sử dụng trong đồ uống, nước trái cây, v.v., để nhũ hóa và ổn định, đảm bảo sự phân tán đồng đều của các thành phần và ngăn ngừa sự phân tách hoặc lắng đọng.
Polysorbate 60: Trong thực phẩm như kem và bánh ngọt, nó cải thiện kết cấu và hương vị, tăng cường quá trình nhũ hóa.
Polysorbate 80: Thường được sử dụng trong điều chế dầu ăn, nhũ tương hương vị, v.v., để cải thiện tính ổn định và tính đồng nhất.
Trong dược phẩm
Polysorbate 20: Được sử dụng làm chất hòa tan và chất nhũ hóa.
Polysorbate 60: Tăng cường giải phóng và hấp thu thuốc.
Polysorbate 80: Có thể tăng khả dụng sinh học.
Polysorbates 20, 60 và 80 có thể thay thế cho nhau không?
Nói chung, Polysorbates 20, 60 và 80 không thể thay thế cho nhau.
Mặc dù chúng đều là chất hoạt động bề mặt không ion có cấu trúc hóa học tương tự nhau, nhưng sự khác biệt về chiều dài và cấu trúc chuỗi axit béo của chúng dẫn đến các đặc tính nhũ hóa, phân tán và ổn định riêng biệt. Trong các ứng dụng khác nhau, yêu cầu về hiệu suất của chất hoạt động bề mặt có thể khác nhau.
Trong lĩnh vực dược phẩm, việc lựa chọn chất hoạt động bề mặt nghiêm ngặt hơn và việc thay thế chất này bằng chất khác có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan, độ ổn định và sinh khả dụng của thuốc, có khả năng dẫn đến tác dụng phụ.
Tóm lại, có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc hóa học, tính chất và ứng dụng của Polysorbates 20, 60 và 80. Chúng không nên thay thế đơn giản cho nhau. Trong thực tế, nên chọn loại Polysorbate thích hợp dựa trên nhu cầu sản phẩm cụ thể và yêu cầu về hiệu suất.